CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

45.80
0.40
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.40
45.40
46.20
45.40
9,700
24.3K
1.9K
23.5x
1.9x
6% # 8%
3.4
319 Bi
7 Mi
142,403
69.0 - 22.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.50 1,400 46.00 2,100
45.40 2,100 46.10 1,000
45.00 600 46.20 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 47.90 (-0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 45.40 1.40 300 300
09:16 45.40 1.40 100 400
09:34 45.70 1.70 100 500
09:35 45.70 1.70 100 600
09:46 46 2 1,200 1,800
10:10 46.20 2.20 1,600 3,400
10:15 46.20 2.20 100 3,500
10:20 46 2 2,200 5,700
10:30 46 2 100 5,800
10:38 46 2 100 5,900
10:40 46 2 100 6,000
10:47 46 2 1,500 7,500
10:58 46 2 100 7,600
11:13 45.90 1.90 200 7,800
11:25 45.80 1.80 1,300 9,100
11:27 45.80 1.80 600 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,177396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955
Tổng lợi nhuận trước thuế16,92925,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,727
Lợi nhuận sau thuế 13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Tổng tài sản243,820256,568281,183293,656243,820256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249
Tổng nợ72,12174,84492,747103,23372,12174,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924
Vốn chủ sở hữu171,699181,723188,436190,424171,699181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ309 tỷ618 tỷ927 tỷ1236 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ105 tỷ211 tỷ316 tỷ421 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |