CTCP Cơ điện Công trình (mes)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
8.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0
186 Bi
19 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 50 (0.03) 0% 0.70 (0.00) 0%
2017 60 (0.01) 0% 0.09 (-0.01) -8%
2023 24.22 (0.00) 0% 45 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,5834778704393,3695,9572,2242,2883,50212,78916,34212,86728,04966,294
Tổng lợi nhuận trước thuế-195-14334-452-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,1751701,121
Lợi nhuận sau thuế -195-14334-452-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-195-14334-452-756-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875
Tổng tài sản168,302168,115169,342169,203168,302170,769179,196186,685187,074190,262187,374191,029194,714200,407
Tổng nợ5,3334,9526,0355,9305,3337,0457,44114,85613,99315,77711,45812,1688,67814,217
Vốn chủ sở hữu162,968163,163163,307163,273162,968163,725171,756171,829173,081174,485175,917178,861186,036186,190

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011-74 tỷ0 tỷ74 tỷ148 tỷ222 tỷ296 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ65 tỷ130 tỷ195 tỷ260 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |