CTCP Cơ điện Công trình (mes)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
8.8K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
0
186 Bi
19 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 50 (0.03) 0% 0.70 (0.00) 0%
2017 60 (0.01) 0% 0.09 (-0.01) -8%
2023 24.22 (0.00) 0% 45 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4778704393,8295,9572,2242,2883,50212,78916,34212,86728,04966,29461,110
Tổng lợi nhuận trước thuế-14334-452-7,384-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,1751701,121-2,690
Lợi nhuận sau thuế -14334-452-7,384-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875-3,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14334-452-7,384-8,031-73-1,252-1,404-1,432-2,944-7,175143875-3,900
Tổng tài sản168,115169,342169,203170,670170,769179,196186,685187,074190,262187,374191,029194,714200,407127,911
Tổng nợ4,9526,0355,9307,0967,0457,44114,85613,99315,77711,45812,1688,67814,21721,056
Vốn chủ sở hữu163,163163,307163,273163,574163,725171,756171,829173,081174,485175,917178,861186,036186,190106,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |