CTCP Dược Trung ương Mediplantex (med)

26.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.50
0
26.7K
1.2K
21.7x
1.0x
3% # 5%
0.4
329 Bi
12 Mi
428
29.8 - 23.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 27.50 600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 92.90 (-1.60) 27.1%
DHT 83.90 (0.40) 15.1%
IMP 41.65 (-0.45) 14.2%
DBD 48.00 (-1.80) 10.2%
TRA 66.40 (-3.30) 6.3%
TNH 16.20 (-0.65) 5.3%
DMC 58.90 (-4.10) 4.8%
DCL 22.90 (0.65) 3.6%
FIT 4.43 (-0.33) 3.6%
OPC 21.90 (-0.60) 3.2%
DP3 56.70 (0.60) 2.6%
PMC 114.00 (2.00) 2.3%
VDP 34.40 (0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 631.18 (0.98) 0% 15.29 (0.02) 0%
2018 785.43 (0.78) 0% 60.10 (0.04) 0%
2019 670.34 (0.73) 0% 0 (0.04) 0%
2020 555.68 (0.52) 0% 35.25 (0.02) 0%
2021 451.39 (0.34) 0% 24.05 (0.00) 0%
2022 437.93 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 398.49 (0.09) 0% 9.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,94392,521140,023104,968443,455404,293402,046344,669522,973729,164776,623947,259977,644758,389
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8364,3966,2384,86919,33814,9238,2365,36930,98445,03850,27853,33522,69018,671
Lợi nhuận sau thuế 2,9033,4834,9673,82915,18311,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9033,4834,9673,82915,18311,7446,0223,62024,42235,89739,68241,79617,93714,411
Tổng tài sản503,980503,998550,595609,934503,980598,854697,887500,527522,852569,066529,423551,050587,465466,624
Tổng nợ173,181176,102226,183278,908173,181271,657376,229334,875341,058400,101384,176404,237467,708353,321
Vốn chủ sở hữu330,799327,896324,413331,026330,799327,197321,658165,653181,794168,965145,247146,814119,757113,303

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ326 tỷ652 tỷ978 tỷ1304 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ199 tỷ399 tỷ598 tỷ797 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |