CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
1,500
11.7K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
4.4
358 Bi
55 Mi
781
11.7 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 500 7.10 200
6.00 500 7.20 1,000
5.60 1,200 7.30 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:29 6.50 0 500 500
14:10 6.50 0 1,000 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 988.28 (1.05) 0% 22.57 (0.02) 0%
2018 1,039.39 (1.06) 0% 29.82 (0.03) 0%
2019 1,070.67 (1.01) 0% 25.78 (0.03) 0%
2020 1,011.83 (0.92) 0% 0 (0.03) 0%
2021 977.97 (1.12) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,294.97 (1.29) 0% 70.43 (0.00) 0%
2023 1,311.42 (0.33) 0% 50.25 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV280,774239,343215,637264,053785,2521,292,2041,122,056917,1741,013,1811,057,1021,053,073588,417408,359394,650
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6124,132-10,743-5,313-26,2827,334104,12831,68534,49037,63728,73922,43141,14242,358
Lợi nhuận sau thuế 7,6124,132-10,743-5,313-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,6124,132-10,743-5,313-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Tổng tài sản1,135,4281,112,9681,132,5941,203,5131,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122697,159
Tổng nợ492,617477,770502,767573,939580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992148,164
Vốn chủ sở hữu642,810635,198629,827629,574640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130548,994


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |