CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
11.7K
0.1K
100x
0.5x
0% # 1%
2.7
331 Bi
55 Mi
845
9.7 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 1,000 6.70 1,000
5.20 600 6.80 900
0.00 0 6.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 988.28 (1.05) 0% 22.57 (0.02) 0%
2018 1,039.39 (1.06) 0% 29.82 (0.03) 0%
2019 1,070.67 (1.01) 0% 25.78 (0.03) 0%
2020 1,011.83 (0.92) 0% 0 (0.03) 0%
2021 977.97 (1.12) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,294.97 (1.29) 0% 70.43 (0.00) 0%
2023 1,311.42 (0.33) 0% 50.25 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV289,679280,774239,343215,6371,025,434785,2521,292,2041,122,056917,1741,013,1811,057,1021,053,073588,417408,359
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3887,6124,132-10,7433,390-26,2827,334104,12831,68534,49037,63728,73922,43141,142
Lợi nhuận sau thuế 2,3887,6124,132-10,7433,390-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3887,6124,132-10,7433,390-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,500
Tổng tài sản1,035,3641,135,4281,112,9681,132,5941,035,3641,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122
Tổng nợ390,347492,617477,770502,767390,347580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992
Vốn chủ sở hữu645,017642,810635,198629,827645,017640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-439 tỷ0 tỷ439 tỷ879 tỷ1318 tỷ1758 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ511 tỷ1022 tỷ1533 tỷ2043 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |