CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh (mbn)

7.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
7.90
7.90
0
23.5K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
0
45 Bi
6 Mi
0
7.9 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 171.71 (0.18) 0% 5.12 (0.01) 0%
2019 200 (0.18) 0% 6 (0.01) 0%
2020 215.33 (0.21) 0% 6.40 (0.01) 0%
2021 193 (0.18) 0% 5.50 (0.00) 0%
2022 108.99 (0) 0% 3.26 (0) 0%
2023 125.26 (0) 0% 1.87 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV76,523144,414149,380182,448213,982176,650
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,4811,8063815,8827,5989,065
Lợi nhuận sau thuế -4,4811,3322674,6846,0527,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,4811,3322674,6846,0527,201
Tổng tài sản154,259172,908171,600182,135154,259172,908171,600182,135203,095209,856186,758171,923156,755
Tổng nợ19,20032,15931,95938,77019,20032,15931,95938,77058,63865,16844,05133,96237,884
Vốn chủ sở hữu135,060140,748139,640143,365135,060140,748139,640143,365144,457144,688142,706137,961118,872

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-73 tỷ0 tỷ73 tỷ146 tỷ218 tỷ291 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ64 tỷ127 tỷ191 tỷ254 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |