CTCP Thiết bị (ma1)

50
-1
(-1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51
50
50
50
200
34.2K
7.9K
6.5x
1.5x
17% # 23%
1.7
270 Bi
5 Mi
169
74.9 - 14.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.10 200 53.20 200
50.00 1,000 53.40 400
43.50 100 53.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 50 -9.90 100 100
10:39 50 -9.90 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 140 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2021 120 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2022 100 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 110 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV122,775102,61884,616144,263155,087
Tổng lợi nhuận trước thuế52,15739,31414,02124,76625,322
Lợi nhuận sau thuế 41,52231,30012,00821,25220,146
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,52231,30012,00821,25220,146
Tổng tài sản245,381247,852244,166268,195245,381247,852244,166268,195300,630320,844262,715143,869108,009
Tổng nợ64,38996,499118,319148,09064,38996,499118,319148,090194,572230,440177,75968,97341,637
Vốn chủ sở hữu180,992151,353125,847120,105180,992151,353125,847120,105106,05790,40484,95674,89666,371


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |