Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

22.90
0.30
(1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.60
22.70
22.90
22.70
300
17.3K
3.3K
7.0x
1.3x
4% # 19%
1.2
724 Bi
32 Mi
6,486
25.9 - 15.8
1,990 Bi
549 Bi
362.3%
21.63%
166 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 1,400 22.90 300
22.60 1,300 23.10 1,500
22.50 3,500 23.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.70 0.10 100 100
10:38 22.90 0.30 100 200
14:29 22.90 0.30 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,106 (2.98) 0% 64 (0.06) 0%
2019 3,202 (3.35) 0% 0 (0.07) 0%
2021 3,356 (3.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 3,800 (4.55) 0% 0 (0.12) 0%
2023 4,200 (0.88) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,361,526892,5031,099,7891,104,0564,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,629
Tổng lợi nhuận trước thuế38,80226,63736,02830,340123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,558
Lợi nhuận sau thuế 31,89616,42129,63126,140103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,89616,42129,63126,140103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,516
Tổng tài sản2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435
Tổng nợ1,990,3231,986,7771,671,3311,755,2131,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766
Vốn chủ sở hữu549,336517,441532,354534,473534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |