Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

23
1.10
(5.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.90
23.40
23.40
19.80
13,100
17.9K
3.1K
7.5x
1.3x
4% # 17%
1.2
730 Bi
32 Mi
13,581
26.7 - 18.7
2,050 Bi
569 Bi
360.2%
21.73%
232 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 200 23.00 1,600
20.00 1,600 23.30 100
19.90 2,800 23.40 30,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 23.40 1.50 500 500
09:35 21 -0.90 100 600
09:36 20.70 -1.20 1,000 1,600
09:37 20.20 -1.70 2,500 4,100
09:50 20.20 -1.70 100 4,200
09:51 20.20 -1.70 800 5,000
10:48 20.50 -1.40 2,000 7,000
11:23 20.20 -1.70 900 7,900
11:24 19.90 -2 1,100 9,000
13:10 19.80 -2.10 2,400 11,400
13:44 19.90 -2 500 11,900
13:45 19.90 -2 100 12,000
13:46 19.90 -2 700 12,700
14:45 23 1.10 400 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,106 (2.98) 0% 64 (0.06) 0%
2019 3,202 (3.35) 0% 0 (0.07) 0%
2021 3,356 (3.47) 0% 0 (0.08) 0%
2022 3,800 (4.55) 0% 0 (0.12) 0%
2023 4,200 (0.88) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,306,3821,361,526892,5031,099,7894,660,1994,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,756
Tổng lợi nhuận trước thuế39,54938,80226,63736,028141,016123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,464
Lợi nhuận sau thuế 19,84331,89616,42129,63197,791103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,84331,89616,42129,63197,791103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,797
Tổng tài sản2,619,5792,539,6592,504,2182,203,6852,619,5792,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441
Tổng nợ2,050,3991,990,3231,986,7771,671,3312,050,3991,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086
Vốn chủ sở hữu569,179549,336517,441532,354569,179534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1543 tỷ3086 tỷ4629 tỷ6172 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ823 tỷ1647 tỷ2470 tỷ3294 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |