CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

6.90
-0.10
(-1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
6.80
134,700
29.5K
2.5K
2.4x
0.2x
2% # 8%
1.2
604 Bi
101 Mi
310,571
23.6 - 5.9
8,939 Bi
2,974 Bi
300.6%
24.96%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 20,100 7.00 26,600
6.80 16,600 7.10 38,700
6.70 39,600 7.20 14,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 26.20 (1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.90 -0.10 3,500 3,500
09:11 7 0 10,500 14,000
09:15 7 0 700 14,700
09:16 7 0 300 15,000
09:17 7 0 100 15,100
09:19 6.90 -0.10 5,500 20,600
09:22 6.90 -0.10 2,100 22,700
09:23 6.90 -0.10 800 23,500
09:25 6.90 -0.10 300 23,800
09:26 6.90 -0.10 1,000 24,800
09:29 6.90 -0.10 1,200 26,000
09:30 6.90 -0.10 100 26,100
09:31 6.90 -0.10 500 26,600
09:32 6.90 -0.10 100 26,700
09:40 6.90 -0.10 700 27,400
09:42 6.90 -0.10 1,100 28,500
09:44 6.90 -0.10 1,000 29,500
09:45 6.90 -0.10 200 29,700
09:47 6.90 -0.10 2,000 31,700
09:51 6.90 -0.10 4,200 35,900
09:52 6.90 -0.10 9,400 45,300
09:55 7 0 1,000 46,300
09:56 7 0 800 47,100
09:57 7 0 200 47,300
09:58 7 0 2,500 49,800
10:10 6.90 -0.10 600 50,400
10:18 6.90 -0.10 700 51,100
10:19 6.90 -0.10 100 51,200
10:26 7 0 500 51,700
10:27 7 0 600 52,300
10:31 6.90 -0.10 10,000 62,300
10:32 6.90 -0.10 400 62,700
10:34 6.90 -0.10 1,000 63,700
10:40 6.90 -0.10 100 63,800
10:41 6.90 -0.10 200 64,000
10:49 6.90 -0.10 200 64,200
11:10 6.90 -0.10 2,400 66,600
11:11 6.80 -0.20 50,000 116,600
11:25 6.80 -0.20 200 116,800
13:10 6.80 -0.20 6,200 123,000
13:12 6.90 -0.10 100 123,100
13:22 6.90 -0.10 4,400 127,500
13:26 6.90 -0.10 1,400 128,900
13:27 7 0 2,000 130,900
13:30 6.90 -0.10 1,200 132,100
13:32 6.90 -0.10 100 132,200
13:40 7 0 100 132,300
13:43 6.90 -0.10 1,000 133,300
13:44 7 0 100 133,400
13:51 7 0 300 133,700
13:52 6.90 -0.10 1,000 134,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (9.40) 0% 589 (0.41) 0%
2019 8,678 (8.71) 0% 521 (0.34) 0%
2020 7,352 (7.71) 0% 360 (0.37) 0%
2021 0 (10.45) 0% 400 (0.42) 0%
2022 0 (11.89) 0% 400 (0.41) 0%
2023 0 (2.48) 0% 400 (-0.08) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,874,1456,076,8164,551,2043,405,59816,517,17511,893,04010,449,3897,709,8088,714,2449,403,0708,982,9638,001,6228,026,9918,986,349
Tổng lợi nhuận trước thuế-86,410347,554-322,154435,510149,940557,580527,253452,579463,050548,950527,148463,654424,836700,760
Lợi nhuận sau thuế -96,276247,775-327,069425,62916,493411,644418,321368,743335,149414,086414,482348,743319,419502,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-96,585246,580-327,369426,78816,894412,441417,777365,789331,391411,572414,288347,028410503,583
Tổng tài sản11,912,52011,710,28212,181,24812,187,46311,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0095,702,654
Tổng nợ8,938,6288,395,7899,110,8968,794,6158,399,8295,578,8954,812,8784,084,0543,899,4815,192,6354,276,0163,983,0934,301,5473,693,734
Vốn chủ sở hữu2,973,8913,314,4933,070,3523,392,8483,068,1823,152,3953,033,1992,837,4382,626,2432,515,0662,311,6092,176,0122,104,4532,008,920


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |