CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.40
2,700
13.3K
2.1K
3.1x
0.5x
13% # 15%
2.5
76 Bi
12 Mi
8,346
10.1 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 200 6.50 100
6.30 1,400 6.60 1,300
6.20 700 6.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 6.40 -0.10 100 100
09:32 6.40 -0.10 800 900
14:18 6.40 -0.10 1,600 2,500
14:42 6.40 -0.10 200 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 205 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 254%
2022 140 (0.22) 0% 13 (0.01) 0%
2023 307.70 (0.07) 0% 8.90 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV71,80994,704132,88387,466346,752235,418122,704123,738139,001
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0716,81511,1678,2083,91010,90313,7104,84419,627
Lợi nhuận sau thuế 1,7894,57911,1677,2113,1109,57912,7454,63119,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7894,57911,1677,2113,1109,57912,7454,63119,122
Tổng tài sản186,787198,941292,800283,298283,171166,490129,696106,451104,118
Tổng nợ26,67740,620138,939140,800140,47620,78433,42121,05123,349
Vốn chủ sở hữu160,110158,321153,862142,498142,695145,70596,27685,40080,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |