CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

7.80
-0.10
(-1.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.80
7.80
7.80
8,400
13.1K
1.2K
6.7x
0.6x
8% # 9%
2.6
95 Bi
12 Mi
10,156
10.1 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 8,000 7.80 1,800
7.60 6,800 7.90 4,400
7.50 8,300 8.00 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 143.00 (0.30) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.45 (0.00) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 21.10 (0.50) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.10 (0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.60 (-2.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 7.80 0 6,700 6,700
10:17 7.80 0 1,600 8,300
10:23 7.80 0 100 8,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 205 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 254%
2022 140 (0.22) 0% 13 (0.01) 0%
2023 307.70 (0.07) 0% 8.90 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV72,66271,80994,704132,883372,058346,752235,418122,704123,738139,001
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2692,0716,81511,16717,7843,91010,90313,7104,84419,627
Lợi nhuận sau thuế -2,2861,7894,57911,16714,1643,1109,57912,7454,63119,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2861,7894,57911,16714,1643,1109,57912,7454,63119,122
Tổng tài sản182,014186,787198,941292,800182,879283,171166,490129,696106,451104,118
Tổng nợ25,28926,67740,620138,93926,215140,47620,78433,42121,05123,349
Vốn chủ sở hữu156,725160,110158,321153,862156,664142,695145,70596,27685,40080,770

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020190 tỷ123 tỷ246 tỷ369 tỷ492 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020190 tỷ87 tỷ175 tỷ262 tỷ350 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |