CTCP Lilama 5 (lo5)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.6
5 Bi
5 Mi
106
1.3 - 0.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.31) 0% 0.40 (0.00) 0%
2018 300 (0.17) 0% 0.40 (-0.00) -1%
2019 250 (0.17) 0% 0.11 (-0.03) -27%
2020 160 (0.10) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 105.04 (0.06) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 52.28 (0.05) 0% 0 (-0.11) 0%
2023 50.36 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,3847,53324,0878,98347,54753,72157,23696,415166,229170,054314,096341,714304,713276,128
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,492-1,301-2,049-2,303-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3674374042,752440
Lợi nhuận sau thuế -1,492-1,301-2,049-2,303-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,492-1,301-2,049-2,303-18,570-29,503-47,705-56,657-28,559-3,3673493241,567343
Tổng tài sản294,011295,183306,974302,809306,972333,600363,463393,343441,711487,104521,349488,438488,980437,634
Tổng nợ408,073407,752418,122411,907418,240426,298426,658408,834400,544415,438446,439413,812414,680364,880
Vốn chủ sở hữu-114,061-112,569-111,148-109,099-111,268-92,698-63,195-15,49141,16771,66674,91074,62674,30172,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |