CTCP Landmark Holding (lmh)

1.40
0.10
(7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.40
1.40
1.30
139,700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.6
23 Bi
26 Mi
75,160
1.4 - 0.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 346,000 1.40 603,600
1.20 512,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 1.40 0.10 35,000 35,000
09:20 1.40 0.10 200 35,200
09:21 1.40 0.10 300 35,500
09:48 1.30 0 100 35,600
09:50 1.30 0 10,000 45,600
10:10 1.30 0 13,000 58,600
10:19 1.30 0 100 58,700
11:10 1.30 0 1,000 59,700
13:26 1.30 0 64,900 124,600
14:35 1.30 0 15,000 139,600
14:46 1.40 0.10 100 139,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.01) 0% 40 (0.02) 0%
2019 0 (1.54) 0% 20.50 (-0.02) -0%
2020 4,800 (0.07) 0% 100 (-0.08) -0%
2022 17.08 (0.03) 0% 0 (0.03) 0%
2023 55 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,464-1,529-1,599-1,385-5,978-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế -1,482-1,547-1,599-1,385-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,482-1,547-1,599-1,385-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản102,954102,963103,066103,421102,954103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ152,865151,438150,011148,767152,865147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu-49,912-48,474-46,945-45,346-49,912-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |