CTCP Landmark Holding (lmh)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.9
28 Bi
26 Mi
106,622
2.6 - 0.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 93.00 (0.30) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.75 (0.15) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.00 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.01) 0% 40 (0.02) 0%
2019 0 (1.54) 0% 20.50 (-0.02) -0%
2020 4,800 (0.07) 0% 100 (-0.08) -0%
2022 17.08 (0.03) 0% 0 (0.03) 0%
2023 55 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,464-1,529-1,599-1,385-5,978-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế -1,482-1,547-1,599-1,385-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,482-1,547-1,599-1,385-6,013-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản102,954102,963103,066103,421102,954103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ152,865151,438150,011148,767152,865147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu-49,912-48,474-46,945-45,346-49,912-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-1043 tỷ0 tỷ1043 tỷ2085 tỷ3128 tỷ4170 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015-325 tỷ0 tỷ325 tỷ649 tỷ974 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |