CTCP Landmark Holding (lmh)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.0
26 Bi
26 Mi
171,308
3 - 0.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (3.01) 0% 40 (0.02) 0%
2019 0 (1.54) 0% 20.50 (-0.02) -0%
2020 4,800 (0.07) 0% 100 (-0.08) -0%
2022 17.08 (0.03) 0% 0 (0.03) 0%
2023 55 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV11,03154,67425,35422,01073,3051,544,4203,014,7571,254,979268,843140,892
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,529-1,599-1,385447-70,830-22,232-112,542-80,912-23,41024,14716,1233,63076
Lợi nhuận sau thuế -1,547-1,599-1,385429-70,849-22,232-112,818-80,912-27,36419,53012,7492,86976
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,547-1,599-1,385429-70,849-22,232-112,818-80,912-23,59519,83312,7492,86976
Tổng tài sản102,963103,066103,421174,563103,510184,262362,672466,371673,949923,844707,440361,52031,063
Tổng nợ151,438150,011148,767152,119147,471157,374325,107315,988425,858647,793459,312329,1401,552
Vốn chủ sở hữu-48,474-46,945-45,34622,444-43,96126,88837,565150,383248,091276,051248,12832,38029,511


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |