CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

20.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
20.10
20.10
20.10
0
16.2K
1.1K
18.8x
1.2x
5% # 7%
1.2
30 Bi
2 Mi
39
33.6 - 13

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.10 100
0 20.00 200
0.00 0 23.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2019 80 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 100 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
Lợi nhuận sau thuế 1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Tổng tài sản29,83730,21926,14336,49829,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Tổng nợ5,5767,5674,77417,1825,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
Vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31524,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |