CTCP Lilama 3 (lm3)

3.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.20
3.20
3.20
0
0K
0.1K
32x
0x
0% # 0%
-0.0
16 Bi
5 Mi
3
3.7 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 339.64 (0.22) 0% 17.34 (-0.05) -0%
2017 220.89 (0.08) 0% -29.71 (-0.01) 0%
2018 97.40 (0.11) 0% -22.95 (-0.00) 0%
2019 119.80 (0.13) 0% -23.28 (-0.05) 0%
2020 101.37 (0.10) 0% 0 (-0.14) 0%
2021 82.92 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 120.02 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 100.97 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,30563,31928,90699,783126,909106,06575,618123,541218,740218,669
Tổng lợi nhuận trước thuế45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,392
Lợi nhuận sau thuế 45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52240,534-10,389-144,435-48,022-1,663-9,753-244,277-50,173-37,558
Tổng tài sản207,956204,383196,162156,929207,956204,383196,162156,929382,840401,482451,479466,374674,996778,430
Tổng nợ353,307348,247613,420660,749353,307348,247613,420660,749742,032709,692756,559758,219718,065768,586
Vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-305,079-291,845-43,0699,844

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-413 tỷ-206 tỷ0 tỷ206 tỷ413 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-855 tỷ-427 tỷ0 tỷ427 tỷ855 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |