CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

44.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.50
44.60
44.60
44.50
1,600
35.6K
5.6K
7.9x
1.3x
14% # 16%
1.2
112 Bi
3 Mi
483
46.4 - 28

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.60 400 46.00 1,000
44.50 800 46.40 500
44.10 200 47.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.60 (0.00) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 88.00 (-4.70) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.80 (-2.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 44.60 -1.40 100 100
10:16 44.50 -1.50 1,500 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.25 (0.04) 0% 6.67 (0.01) 0%
2018 33.63 (0.04) 0% 6.76 (0.01) 0%
2019 36.87 (0.04) 0% 7.04 (0.01) 0%
2020 39.43 (0.05) 0% 10.00 (0.01) 0%
2021 52.19 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 107%
2022 55 (0.05) 0% 16.50 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,04640,16652,83452,20948,01644,252
Tổng lợi nhuận trước thuế15,96815,24518,84718,10315,03311,760
Lợi nhuận sau thuế 14,05613,35316,64216,04813,80710,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,05613,35316,64216,04813,80710,387
Tổng tài sản100,65392,60486,69474,615100,65392,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,799
Tổng nợ11,65711,43613,53210,97111,65711,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,499
Vốn chủ sở hữu88,99681,16873,16263,64488,99681,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,300

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ18 tỷ35 tỷ53 tỷ70 tỷ88 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ33 tỷ66 tỷ98 tỷ131 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |