CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

31
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31
31
31
0
32.5K
5.3K
5.8x
1.0x
14% # 16%
1.8
78 Bi
3 Mi
1,041
40.5 - 26.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 500 30.80 300
28.60 200 30.90 200
28.50 1,200 31.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.25 (0.04) 0% 6.67 (0.01) 0%
2018 33.63 (0.04) 0% 6.76 (0.01) 0%
2019 36.87 (0.04) 0% 7.04 (0.01) 0%
2020 39.43 (0.05) 0% 10.00 (0.01) 0%
2021 52.19 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 107%
2022 55 (0.05) 0% 16.50 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,16652,83452,20948,01644,252
Tổng lợi nhuận trước thuế15,24518,84718,10315,03311,760
Lợi nhuận sau thuế 13,35316,64216,04813,80710,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,35316,64216,04813,80710,387
Tổng tài sản92,60486,69474,61563,57492,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,173
Tổng nợ11,43613,53210,9718,56011,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,276
Vốn chủ sở hữu81,16873,16263,64455,01481,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,30032,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |