CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
12.3K
1.3K
12.2x
1.3x
8% # 10%
0.1
1,221 Bi
79 Mi
41
15.5 - 12.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 238.06 (0.21) 0% 13.90 (0.05) 0%
2020 285.64 (0.25) 0% 21.84 (0.04) 0%
2021 300.48 (0.23) 0% 0.00 (0.03) 1,232%
2023 330.64 (0.15) 0% 59.09 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,22382,03281,01182,420319,686297,054277,558233,902251,221211,728214,961170,746160,199137,942
Tổng lợi nhuận trước thuế32,27632,14527,63932,768124,67298,88470,93443,22849,54354,57418,50412,2234,3652,083
Lợi nhuận sau thuế 26,09625,79722,07526,16299,70279,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,531900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,09625,79722,07526,16299,70279,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,531900
Tổng tài sản1,197,9401,196,5991,204,3931,202,7431,197,8261,176,4971,173,2581,460,8871,509,7321,050,9821,569,806812,416699,260466,694
Tổng nợ228,802253,557287,147244,328229,116244,244271,888289,844321,687279,404370,401331,371269,466209,562
Vốn chủ sở hữu969,139943,043917,246958,416968,710932,253901,3701,171,0431,188,046771,5781,199,405481,045429,794257,132

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820162015201420130 tỷ106 tỷ213 tỷ319 tỷ425 tỷ531 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820162015201420130 tỷ482 tỷ965 tỷ1447 tỷ1930 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |