CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng (ldw)

15.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
15.50
15.50
0
12.0K
1.2K
13.4x
1.3x
8% # 10%
0.0
1,221 Bi
79 Mi
84
15.5 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 238.06 (0.21) 0% 13.90 (0.05) 0%
2020 285.64 (0.25) 0% 21.84 (0.04) 0%
2021 300.48 (0.23) 0% 0.00 (0.03) 1,232%
2023 330.64 (0.15) 0% 59.09 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV82,03281,01182,42070,874297,054277,558233,902251,221211,728214,961170,746160,199137,942124,849
Tổng lợi nhuận trước thuế32,14527,63932,76821,73798,88470,93443,22849,54354,57418,50412,2234,3652,0831,962
Lợi nhuận sau thuế 25,79722,07526,16217,18579,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,5319001,588
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,79722,07526,16217,18579,05656,67434,45838,65045,47214,6119,7613,5319001,588
Tổng tài sản1,196,5991,204,3931,202,7431,177,4061,176,4971,173,2581,460,8871,509,7321,050,9821,569,806812,416699,260466,694347,370
Tổng nợ253,557287,147244,328244,126244,244271,888289,844321,687279,404370,401331,371269,466209,562122,528
Vốn chủ sở hữu943,043917,246958,416933,280932,253901,3701,171,0431,188,046771,5781,199,405481,045429,794257,132224,843


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |