CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
8 Bi
6 Mi
98
4 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.12) 0% -78 (-0.07) 0%
2018 200 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 180 (0.13) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 120 (0.06) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2018
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV56,21172,41756,032125,535155,564
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế -40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-40,668-44,892-62,907-28,009-24,175
Tổng tài sản220,069276,863315,370389,181220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413
Tổng nợ911,085927,211910,582893,474911,085927,211910,582893,474894,827843,856773,327715,800640,782
Vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20222021202020192018201720162015201420132012-146 tỷ-73 tỷ0 tỷ73 tỷ146 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20222021202020192018201720162015201420132012-1079 tỷ-539 tỷ0 tỷ539 tỷ1079 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |