CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

35.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.60
35.60
35.60
35.60
0
15.3K
1.7K
21.4x
2.3x
6% # 11%
0.8
434 Bi
12 Mi
45
35.6 - 15

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.40 500 40.90 100
30.30 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 91.90 (-0.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 47.90 (-0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 117 (0.12) 0% 17.50 (0.02) 0%
2018 126 (0.15) 0% 22 (0.03) 0%
2019 1,103 (0.17) 0% 46.50 (0.03) 0%
2020 188 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 207.93 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 231.30 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 261.21 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,42880,24185,50978,333325,379277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9768,1355,1685,18823,26817,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,016
Lợi nhuận sau thuế 3,4628,1353,6645,18820,25514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,933
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4628,1353,6645,18820,25514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,933
Tổng tài sản341,940314,618319,805295,806342,279314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402
Tổng nợ154,848116,684130,007117,779155,240141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907
Vốn chủ sở hữu187,092197,934189,799178,027187,038172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ105 tỷ211 tỷ316 tỷ421 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201473 tỷ146 tỷ219 tỷ292 tỷ365 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |