CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

35.10
-0.40
(-1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.50
35.20
35.30
34.70
43,400
23.7K / 11.8K
4.4K / 2.2K
7.9x / 15.9x
1.5x / 3.0x
3% # 19%
2.1
301 Bi
17 Mi / 17Mi
37,383
40 - 30.5
962 Bi
202 Bi
475.3%
17.38%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.10 10,700 35.30 2,500
35.00 3,000 35.40 3,100
34.90 500 35.50 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.30 (0.80) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.35 (-0.10) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.50 (0.30) 4.4%
SSH 91.90 (-0.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 47.90 (-0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 35.20 -1 1,000 1,000
09:30 35.20 -1 200 1,200
09:32 35.20 -1 600 1,800
09:38 35.20 -1 2,600 4,400
09:40 35.20 -1 100 4,500
09:42 35.10 -1.10 8,500 13,000
09:43 35.10 -1.10 900 13,900
09:47 35 -1.20 3,100 17,000
09:48 35 -1.20 1,000 18,000
09:49 35 -1.20 300 18,300
09:50 34.90 -1.30 2,100 20,400
09:54 34.70 -1.50 2,700 23,100
09:55 34.70 -1.50 300 23,400
09:58 34.90 -1.30 100 23,500
09:59 34.90 -1.30 200 23,700
10:10 35.20 -1 11,700 35,400
10:16 35.20 -1 500 35,900
10:18 35.20 -1 600 36,500
10:22 35.20 -1 500 37,000
10:25 35.20 -1 1,500 38,500
10:26 35.20 -1 1,500 40,000
10:32 35.20 -1 500 40,500
10:33 35.20 -1 100 40,600
10:41 35.20 -1 400 41,000
10:44 35.20 -1 900 41,900
10:45 35.20 -1 500 42,400
11:10 35.10 -1.10 300 42,700
11:11 35.10 -1.10 100 42,800
11:20 35.20 -1 100 42,900
11:21 35.10 -1.10 500 43,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772
Tổng lợi nhuận trước thuế47,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,853
Lợi nhuận sau thuế 37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Tổng tài sản1,164,096901,454732,520482,1111,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706
Tổng nợ961,759734,307583,666342,957961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061
Vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ98 tỷ195 tỷ293 tỷ390 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ366 tỷ731 tỷ1097 tỷ1463 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |