CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

16.80
0.20
(1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.60
16.90
16.50
47,800
20.0K / 20.0K
8.4K / 8.4K
3.0x / 3.0x
1.2x / 1.2x
11% # 42%
2.0
428 Bi
17 Mi / 17Mi
43,220
40 - 23

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 8,800 16.90 9,500
16.50 6,500 17.00 5,200
16.40 1,500 17.10 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.80 (-0.20) 23.2%
ACV 100.60 (1.20) 22.1%
MCH 105.00 (0.50) 13.6%
MVN 60.00 (1.20) 7.6%
BSR 20.70 (0.30) 5.6%
VEA 38.50 (0.30) 5.5%
FOX 72.10 (0.20) 4.9%
VEF 180.60 (-0.10) 3.8%
SSH 89.20 (-0.40) 3.6%
PGV 20.65 (1.35) 2.3%
MSR 21.50 (1.00) 2.1%
DNH 47.00 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 16.50 -0.10 2,700 2,700
09:26 16.50 -0.10 500 3,200
09:34 16.50 -0.10 200 3,400
09:45 16.70 0.10 100 3,500
09:48 16.70 0.10 1,000 4,500
09:59 16.70 0.10 2,000 6,500
10:10 16.90 0.30 12,900 19,400
10:12 16.90 0.30 200 19,600
10:14 16.90 0.30 200 19,800
10:15 16.90 0.30 700 20,500
10:46 16.70 0.10 100 20,600
10:51 16.60 0 500 21,100
10:55 16.60 0 100 21,200
13:27 16.70 0.10 200 21,400
13:33 16.70 0.10 100 21,500
13:39 16.70 0.10 300 21,800
13:45 16.80 0.20 5,000 26,800
13:47 16.80 0.20 5,000 31,800
13:48 16.80 0.20 1,100 32,900
13:50 16.80 0.20 900 33,800
13:54 16.80 0.20 1,000 34,800
14:10 16.80 0.20 6,200 41,000
14:12 16.80 0.20 4,000 45,000
14:21 16.80 0.20 1,300 46,300
14:24 16.80 0.20 1,000 47,300
14:28 16.80 0.20 500 47,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV392,266214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309
Tổng lợi nhuận trước thuế178,85147,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,270
Lợi nhuận sau thuế 142,96537,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ142,96537,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,780
Tổng tài sản1,325,6501,164,096901,454732,5201,325,6501,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957
Tổng nợ983,148961,759734,307583,666983,148961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437
Vốn chủ sở hữu342,502202,337167,147148,854342,502202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ131 tỷ261 tỷ392 tỷ522 tỷ653 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ420 tỷ839 tỷ1259 tỷ1678 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |