CTCP Lilama 45.1 (l45)

4.10
0.50
(13.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.70
4.10
3.70
70,000
0.5K
0K
0x
8.2x
0% # 0%
3.1
20 Bi
5 Mi
17,236
4.9 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 18,000 ATC 0
3.80 44,000 0.00 0
3.70 10,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 0.10 2,000 2,000
09:12 3.90 0.30 100 2,100
09:13 4 0.40 500 2,600
09:14 4.10 0.50 1,100 3,700
09:17 4.10 0.50 2,000 5,700
09:18 4.10 0.50 6,000 11,700
09:20 4.10 0.50 5,500 17,200
09:21 4.10 0.50 500 17,700
09:22 4.10 0.50 3,000 20,700
09:23 4.10 0.50 100 20,800
09:24 4.10 0.50 500 21,300
09:26 4.10 0.50 4,000 25,300
09:27 4.10 0.50 300 25,600
09:33 4.10 0.50 100 25,700
09:38 4.10 0.50 2,100 27,800
09:46 4.10 0.50 1,000 28,800
09:55 4.10 0.50 100 28,900
09:57 4.10 0.50 100 29,000
09:58 4.10 0.50 200 29,200
10:10 4.10 0.50 600 29,800
10:12 4.10 0.50 200 30,000
10:16 4 0.40 2,000 32,000
10:17 4.10 0.50 1,200 33,200
10:18 4.10 0.50 200 33,400
10:49 4.10 0.50 500 33,900
10:51 4.10 0.50 1,000 34,900
11:10 4.10 0.50 2,000 36,900
11:21 4.10 0.50 100 37,000
13:21 4 0.40 2,000 39,000
13:28 4 0.40 500 39,500
13:31 4 0.40 1,000 40,500
13:33 4 0.40 2,000 42,500
13:35 4 0.40 1,500 44,000
13:36 4 0.40 2,000 46,000
13:38 4.10 0.50 900 46,900
13:39 4.10 0.50 1,500 48,400
13:46 4 0.40 9,000 57,400
13:47 4.10 0.50 200 57,600
13:51 4.10 0.50 1,000 58,600
14:10 4.10 0.50 600 59,200
14:19 4.10 0.50 4,000 63,200
14:20 4.10 0.50 1,000 64,200
14:21 4.10 0.50 100 64,300
14:25 4.10 0.50 500 64,800
14:29 4.10 0.50 1,000 65,800
14:31 4.10 0.50 500 66,300
14:32 4 0.40 1,000 67,300
14:33 4.10 0.50 1,000 68,300
14:40 4.10 0.50 900 69,200
14:44 4.10 0.50 100 69,300
14:55 4.10 0.50 600 69,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457 (0.34) 0% 0.30 (0) 0%
2018 326.78 (0.15) 0% 0.20 (-0.00) -2%
2019 111.97 (0.09) 0% 0.05 (0.00) 0%
2020 107.64 (0.10) 0% 0 (0) 0%
2021 108.02 (0.05) 0% 0 (0) 0%
2022 118.82 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 96.60 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,82380,52852,329100,03890,269145,672337,691555,184521,330601,983
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,561-25,5631450114-2,980213003,0192,901
Lợi nhuận sau thuế -8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,561-25,563114091-12,101172402,3552,263
Tổng tài sản521,100528,125558,383522,578521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960738,360776,630
Tổng nợ518,716517,180517,643481,849518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279685,920724,338
Vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,7292,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,44152,293

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-209 tỷ0 tỷ209 tỷ418 tỷ628 tỷ837 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ272 tỷ543 tỷ815 tỷ1086 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |