CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
11.3K
0.7K
12.7x
0.8x
2% # 6%
1.3
325 Bi
36 Mi
120
13.6 - 6.9
911 Bi
411 Bi
221.8%
31.07%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 100 9.20 100
7.70 100 9.70 100
0.00 0 10.00 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 4,000 (6.34) 0% 23.20 (0.04) 0%
2019 6,381.71 (6.61) 0% 42 (0.03) 0%
2020 6,737.50 (5.72) 0% 30.87 (0.04) 0%
2021 6,760.26 (5.68) 0% 0.01 (0.02) 345%
2022 7,938.88 (6.86) 0% 0 (0.02) 0%
2023 7,373.13 (1.54) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV1,227,0241,273,8361,620,3031,388,7205,509,8836,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5435,11310,73816,26629,57429,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
Lợi nhuận sau thuế -2,4384,7879,26214,11625,72725,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,4464,7859,26014,11525,71325,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030
Tổng tài sản1,321,2921,521,1181,731,8561,709,6711,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Tổng nợ910,7211,098,9221,314,3491,301,228910,721891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
Vốn chủ sở hữu410,571422,196417,507408,442410,571405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ2280 tỷ4559 tỷ6839 tỷ9118 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017360 tỷ721 tỷ1081 tỷ1441 tỷ1801 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |