CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
8.9K
0K
0x
0.0x
0% # 0%
2.0
23 Bi
58 Mi
82,472
0.7 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 2 (0.00) 0%
2018 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2019 190 (0.06) 0% 0 (-0.04) 0%
2020 60 (0) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,54870,867178,22235,038100,673118,898
Tổng lợi nhuận trước thuế-6-51-50-185-1757-60,671-38,0253,8302,9346928,72911,529
Lợi nhuận sau thuế -6-51-50-185-1757-60,671-38,0253,8302,8395466,80911,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5-51-50-184-1747-52,424-37,5932,5822,9135466,80911,257
Tổng tài sản496,086496,096496,108525,716525,716525,861526,030526,246586,648658,018779,460304,904295,892288,937
Tổng nợ16,69216,70016,71116,69516,69516,65516,65116,87516,60649,951122,01810,5032,0379,725
Vốn chủ sở hữu479,393479,397479,397509,021509,021509,206509,378509,372570,042608,067657,442294,401293,855279,212


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |