Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

12.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
12.20
12.10
26,500
17.3K
1.8K
6.7x
0.7x
1% # 11%
1.3
4,456 Bi
365 Mi
83,501
13.7 - 10.9
85,495 Bi
6,332 Bi
1,350.1%
6.90%
3,046 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 9,900 12.20 36,700
12.00 4,500 12.30 14,000
11.90 3,000 12.40 15,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
26,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 12.20 0.10 6,800 6,800
10:24 12.20 0.10 5,000 11,800
10:37 12.20 0.10 1,100 12,900
10:41 12.20 0.10 7,100 20,000
14:10 12.10 0 5,000 25,000
14:24 12.10 0 1,100 26,100
14:27 12.10 0 100 26,200
14:33 12.20 0.10 100 26,300
14:34 12.20 0.10 100 26,400
14:42 12.20 0.10 100 26,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (2.39) 0% 493 (0.31) 0%
2018 0 (3.17) 0% 152.81 (0.23) 0%
2019 0 (3.90) 0% 0 (0.07) 0%
2020 0 (3.93) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.45) 0% 0 (0.77) 0%
2022 0 (5.38) 0% 0 (0.54) 0%
2023 0 (2.03) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,814,0361,809,6101,693,0291,773,3527,779,4295,376,2515,449,1393,932,6113,897,8683,171,6362,908,7032,294,0052,109,6962,094,846
Tổng lợi nhuận trước thuế208,981337,735213,81279,441718,647681,8631,010,005158,21085,921290,082252,194151,636211,660233,711
Lợi nhuận sau thuế 166,816269,278170,67463,397573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ166,816269,278170,67463,397573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Tổng tài sản91,827,17691,668,17387,580,93886,972,60286,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,23823,103,926
Tổng nợ85,494,85485,529,09781,642,20181,215,04481,215,04480,576,60779,143,07153,363,81547,310,26638,559,65633,775,20827,087,12221,948,89119,739,819
Vốn chủ sở hữu6,332,3226,139,0765,938,7375,757,5585,757,5585,183,5744,679,4173,918,1723,791,8553,750,1473,551,5973,363,8863,373,3473,364,107


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |