CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
18.8K
0.7K
16.7x
0.6x
2% # 4%
1.6
108 Bi
10 Mi
120
12.3 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 297 (0.30) 0% 17.50 (0.01) 0%
2018 494 (0.31) 0% 17 (0.01) 0%
2019 360 (0.31) 0% 17 (0.01) 0%
2020 318 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2022 380 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 382 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV388,615356,634321,659266,334306,352314,878294,683300,019285,287265,281
Tổng lợi nhuận trước thuế8,35315,76010,8332,3829,03917,29715,07717,53216,50915,553
Lợi nhuận sau thuế 6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,107
Tổng tài sản279,953314,019321,388260,370279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850111,283
Tổng nợ96,139124,164135,57581,80296,139124,164135,57581,802109,661134,74628,28725,34245,10534,379
Vốn chủ sở hữu183,814189,855185,813178,568183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,74576,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |