CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa (khw)

19.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.60
19.60
19.60
0
13.1K
2.6K
7.5x
1.5x
13% # 20%
1.1
561 Bi
29 Mi
105
34.4 - 15.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 3,800 ATC 0
19.70 1,000 0.00 0
17.00 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.31) 0% 28 (0.03) 0%
2018 391.10 (0.35) 0% 30 (0.04) 0%
2019 424.40 (0.38) 0% 41.20 (0.04) 0%
2020 0 (0.35) 0% 41.50 (0.04) 0%
2021 334 (0.31) 0% 0.01 (0.03) 321%
2022 273 (0.34) 0% 0.01 (0.04) 375%
2023 390.30 (0.18) 0% 40.61 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV121,965113,23993,868100,332385,984335,021309,673352,347382,418350,598312,147260,081240,621204,657
Tổng lợi nhuận trước thuế28,99227,03517,42511,06368,68443,37436,95542,57344,97439,96933,60631,48230,04526,943
Lợi nhuận sau thuế 25,90123,84815,6299,77261,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,36323,498
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,90123,84815,6299,77261,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,36323,498
Tổng tài sản599,164588,876543,678542,055542,128510,452517,107538,209586,297572,098555,121543,374539,250469,548
Tổng nợ224,214204,420218,477189,570189,525182,138195,784211,942267,161265,898252,917246,786248,073185,197
Vốn chủ sở hữu374,950384,456325,201352,485352,603328,314321,323326,267319,135306,200302,204296,588291,176284,351


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |