CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
5,600
10.6K
0.5K
13.5x
0.6x
1% # 5%
2.0
175 Bi
25 Mi
48,040
8.1 - 6.6
1,744 Bi
270 Bi
645.2%
13.42%
77 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 10,900 7.00 7,200
6.80 6,000 7.10 3,200
6.70 1,100 7.30 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 6.90 0 700 700
13:11 6.90 0 3,900 4,600
14:22 6.90 0 1,000 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,786 (3.20) 0% 15 (0.03) 0%
2018 3,800 (3.68) 0% 16 (0.01) 0%
2019 0 (3.69) 0% 14.24 (0.00) 0%
2020 0 (3.57) 0% 14.24 (0.02) 0%
2021 3,424 (4.63) 0% 0 (0.01) 0%
2022 3,450 (2.92) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (2.77) 0% 8.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,671,6442,306,8071,607,1562,010,9887,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5087,5683,9898,38821,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế 1,2066,0553,1912,49412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2066,0553,1912,49412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản2,014,2871,850,6692,371,3101,057,1901,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ1,743,9671,581,5562,097,066786,137786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu270,320269,114274,245271,054271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |