CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

6.10
-0.20
(-3.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.90
6.90
6.10
2,100
10.4K
0.2K
30x
0.6x
1% # 2%
1.7
160 Bi
25 Mi
27,820
8.1 - 4.9
771 Bi
265 Bi
290.9%
25.58%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 500 6.10 400
5.90 400 6.30 10,100
5.80 2,600 6.40 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6.90 0.60 100 100
09:45 6.50 0.20 100 200
13:44 6.30 0 100 300
13:50 6.30 0 100 400
14:10 6.10 -0.20 200 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,786 (3.20) 0% 15 (0.03) 0%
2018 3,800 (3.68) 0% 16 (0.01) 0%
2019 0 (3.69) 0% 14.24 (0.00) 0%
2020 0 (3.57) 0% 14.24 (0.02) 0%
2021 3,424 (4.63) 0% 0 (0.01) 0%
2022 3,450 (2.92) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (2.77) 0% 8.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,818,3841,671,6442,306,8071,607,1567,403,9907,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1931,5087,5683,98915,25821,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế -5,2181,2066,0553,1915,23412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,2181,2066,0553,1915,23412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản1,036,3312,014,2871,850,6692,371,3101,036,3311,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ771,2301,743,9671,581,5562,097,066771,230786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu265,102270,320269,114274,245265,102271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ2468 tỷ4935 tỷ7403 tỷ9870 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ267 tỷ533 tỷ800 tỷ1067 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |