CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An (kac)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
504 Bi
24 Mi
0
21 - 21

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.09) 0% 52 (0.02) 0%
2018 300 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2019 350 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2020 100 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4542,357111,12170,52892,364168,156168,09117,24813,910290,51439,252126,447
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,816-4,889-8,53923,3647,84126,22734,36024,4981,8862,4867,24878129,977
Lợi nhuận sau thuế -6,816-4,889-8,53918,1117,84120,74627,06218,8971,3431,8185,37253522,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,816-4,889-8,53918,1117,84120,74627,06218,8971,3431,81846553522,389
Tổng tài sản537,864525,575515,822522,483515,822494,807461,929372,137431,958426,612383,353410,328654,566602,504
Tổng nợ220,009200,996186,262209,501186,262183,358150,13881,093168,765178,298136,382166,504401,207266,975
Vốn chủ sở hữu317,855324,579329,560312,982329,560311,449311,790291,045263,193248,314246,971243,823253,359335,529


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |