CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An (kac)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
504 Bi
24 Mi
0
21 - 21

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.09) 0% 52 (0.02) 0%
2018 300 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2019 350 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2020 100 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4542,357111,12170,52892,364168,156168,09117,24813,910290,51439,252126,447
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,816-4,889-8,53923,3647,84126,22734,36024,4981,8862,4867,24878129,977
Lợi nhuận sau thuế -6,816-4,889-8,53918,1117,84120,74627,06218,8971,3431,8185,37253522,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,816-4,889-8,53918,1117,84120,74627,06218,8971,3431,81846553522,389
Tổng tài sản537,864525,575515,822522,483515,822494,807461,929372,137431,958426,612383,353410,328654,566602,504
Tổng nợ220,009200,996186,262209,501186,262183,358150,13881,093168,765178,298136,382166,504401,207266,975
Vốn chủ sở hữu317,855324,579329,560312,982329,560311,449311,790291,045263,193248,314246,971243,823253,359335,529

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ97 tỷ193 tỷ290 tỷ387 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ191 tỷ382 tỷ573 tỷ765 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |