CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.80
3.80
3.60
9,700
10.7K
0.2K
20x
0.4x
0% # 2%
2.3
101 Bi
26 Mi
22,762
5.4 - 3.5
1,850 Bi
284 Bi
650.8%
13.32%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 23,900 3.80 3,900
3.50 3,100 3.90 21,800
3.40 100 4.00 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:46 3.80 0.20 100 100
13:10 3.70 0.10 600 700
13:40 3.60 0 3,000 3,700
14:11 3.70 0.10 1,000 4,700
14:27 3.70 0.10 2,300 7,000
14:49 3.70 0.10 2,000 9,000
14:51 3.70 0.10 500 9,500
14:53 3.70 0.10 200 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,792.11 (0.88) 0% 4.80 (0.00) 0%
2018 1,293.49 (0.80) 0% 3.50 (0.00) 0%
2019 1,233.49 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2020 2,008.67 (1.81) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,872.75 (1.46) 0% 0 (0.01) 0%
2023 2,467 (0.58) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV386,421485,086191,087742,9961,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,358
Tổng lợi nhuận trước thuế33785162311,06414,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,352
Lợi nhuận sau thuế 868473863,3654,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,360
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ988594043,5444,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,352
Tổng tài sản2,133,8412,171,1832,033,2731,924,7641,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198
Tổng nợ1,849,6241,887,0521,746,9881,640,7901,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044
Vốn chủ sở hữu284,217284,131286,285283,975285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |