CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế (isg)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.4
84 Bi
9 Mi
111
9.7 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.70 (0.50) 4.4%
SSH 91.50 (-1.20) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.10 (-1.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 307 (0.28) 0% 0 (-0.09) 0%
2017 261 (0.28) 0% -90 (-0.08) 0%
2018 318.13 (0.37) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 326.89 (0.36) 0% -11.65 (-0.04) 0%
2020 418.14 (0.31) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 391.96 (0.49) 0% 0 (0.14) 0%
2022 549.73 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 417.71 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV349,750656,760489,011307,068361,762368,610279,992284,868337,522385,074
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,752-85,643-76,383-75,456
Lợi nhuận sau thuế -120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-120,474154,519135,557-49,628-38,015-12,230-78,834-85,643-76,397-76,919
Tổng tài sản413,574500,460612,784527,246413,574500,460612,784527,246607,376689,035733,185795,410909,596972,393
Tổng nợ1,138,4801,104,892947,126997,1451,138,4801,104,892947,126997,1451,027,6471,071,2401,103,1591,086,5501,115,0941,094,134
Vốn chủ sở hữu-724,907-604,432-334,342-469,899-724,907-604,432-334,342-469,899-420,271-382,205-369,975-291,141-205,498-121,741

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-259 tỷ0 tỷ259 tỷ518 tỷ777 tỷ1036 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-1258 tỷ-629 tỷ0 tỷ629 tỷ1258 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |