CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
10.8K
0.8K
10.1x
0.7x
7% # 7%
-0.2
140 Bi
18 Mi
2
8.2 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.20 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.40 (-0.30) 22.4%
MCH 118.60 (-0.40) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.50 (-0.10) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.70 (0.60) 4.8%
VEF 207.00 (-4.20) 3.9%
SSH 88.60 (0.40) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.70 (0.70) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 0 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2022 61.78 (0.02) 0% 13.35 (0.01) 0%
2023 46.40 (0.01) 0% 5.64 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV3,6301,41214,4845,62125,14719,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
Tổng lợi nhuận trước thuế16,0258284,020-3,48317,3908,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
Lợi nhuận sau thuế 12,8036503,837-3,48313,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,8036503,837-3,48313,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Tổng tài sản203,023183,786187,253185,154203,023195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Tổng nợ14,1977,7645,7567,17014,19714,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
Vốn chủ sở hữu188,825176,022181,497177,984188,825181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ20 tỷ40 tỷ60 tỷ80 tỷ100 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ86 tỷ173 tỷ259 tỷ345 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |