CTCP In Số 4 (in4)

57.70
-0.10
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57.80
57.70
57.70
57.70
100
43.8K
7.3K
8.0x
1.3x
13% # 17%
2.8
69 Bi
1 Mi
104
149.9 - 23.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.70 100 66.30 100
50.00 200 66.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 57.70 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 46.50 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2018 45 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2019 48.95 (0.05) 0% 7.12 (0.01) 0%
2020 46.55 (0.05) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 47.50 (0.05) 0% 7.32 (0.01) 0%
2022 48.50 (0) 0% 7.44 (0) 0%
2023 54 (0) 0% 7.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,61359,89352,91348,71751,94948,19144,35449,10948,47638,866
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9829,12810,0259,51014,01414,99650,2928,6046,6516,235
Lợi nhuận sau thuế 8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,810
Tổng tài sản66,22558,86753,59948,02966,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,506
Tổng nợ13,62011,47911,71310,68613,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,330
Vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34352,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,176


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |