CTCP In Số 4 (in4)

66.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.20
66.20
66.20
66.20
0
43.8K
7.3K
9.1x
1.5x
13% # 17%
3.0
79 Bi
1 Mi
69
80 - 23.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 46.50 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2018 45 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2019 48.95 (0.05) 0% 7.12 (0.01) 0%
2020 46.55 (0.05) 0% 7.20 (0.01) 0%
2021 47.50 (0.05) 0% 7.32 (0.01) 0%
2022 48.50 (0) 0% 7.44 (0) 0%
2023 54 (0) 0% 7.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,61359,89352,91348,71751,94948,19144,35449,10948,47638,866
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9829,12810,0259,51014,01414,99650,2928,6046,6516,235
Lợi nhuận sau thuế 8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,810
Tổng tài sản66,22558,86753,59948,02966,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,506
Tổng nợ13,62011,47911,71310,68613,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,330
Vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34352,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,176

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ22 tỷ44 tỷ67 tỷ89 tỷ111 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ60 tỷ121 tỷ181 tỷ241 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |