CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

11.90
-0.10
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
13.20
13.20
11.90
1,000
9.5K
0.6K
21.1x
1.3x
3% # 6%
6.2
432 Bi
36 Mi
2,075
15 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 500 12.00 3,000
11.00 200 12.80 600
10.90 1,500 13.00 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0 300 300
09:42 12 -1.20 500 800
10:10 11.90 -1.30 200 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 127.04 (0.18) 0% 2.45 (0.00) 0%
2019 210.10 (0.16) 0% 5.04 (-0.00) -0%
2020 156.90 (0.29) 0% 5.87 (-0.00) -0%
2021 391.46 (0.28) 0% 8.68 (-0.02) -0%
2022 350 (0.25) 0% -12.77 (-0.02) 0%
2023 300.02 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,94536,82437,25635,494180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118157,365
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7902,79130715,3356,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308-20,274
Lợi nhuận sau thuế 5,4612,4572614,8305,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901-20,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0461,788-45914,3133,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470-20,274
Tổng tài sản658,827649,795639,314643,851640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057523,466
Tổng nợ317,747316,870303,616305,343305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173193,602
Vốn chủ sở hữu341,081332,925335,698338,508335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884329,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |