CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
8.4K
0.3K
24.1x
1.0x
3% # 4%
5.6
50 Bi
6 Mi
1,356
9.2 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 900 7.90 200
6.10 3,000 0.00 0
6.00 4,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 91.70 (0.50) 4.4%
SSH 91.50 (-1.20) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.80 (0.20) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 135.10 (-1.80) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 133.50 (0.18) 0% 0 (-0.01) 0%
2013 155 (0.20) 0% 0 (-0.01) 0%
2014 180 (0.19) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 68.40 (0.09) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 95 (0.13) 0% 0 (0.01) 0%
2021 135 (0.18) 0% 0 (0.01) 0%
2022 210 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 164.20 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV54,816184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3572,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế 4,35751718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3572,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401-11,531
Tổng tài sản79,32282,10493,057102,72179,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025
Tổng nợ27,81431,21461,56170,79027,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884252,428
Vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93151,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,597

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620142013201220112010200920082007200620052004-88 tỷ0 tỷ88 tỷ175 tỷ263 tỷ351 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620142013201220112010200920082007200620052004-146 tỷ0 tỷ146 tỷ293 tỷ439 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |