CTCP ILA (ila)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4.10
4
74,100
10.9K / 10.2K
0.1K / 0.1K
66.7x / 72.5x
0.4x / 0.4x
0% # 1%
1.6
74 Bi
20 Mi / 20Mi
42,727
5.7 - 3.6
202 Bi
201 Bi
100.4%
49.91%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 5,000 4.10 23,200
3.90 4,000 4.20 30,400
3.80 2,500 4.30 41,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 90.70 (-2.80) 22.0%
MCH 120.00 (-2.30) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.35 (-0.30) 5.6%
FOX 92.30 (0.50) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.40 (-0.60) 2.0%
VSF 33.80 (0.00) 1.8%
QNS 44.90 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 4 0.10 10,000 10,000
09:35 4 0.10 10,000 20,000
09:51 4 0.10 5,000 25,000
09:53 4 0.10 5,000 30,000
09:58 4 0.10 10,000 40,000
10:10 4 0.10 5,000 45,000
10:11 4 0.10 5,000 50,000
10:15 4.10 0.20 100 50,100
10:20 4 0.10 300 50,400
10:33 4 0.10 8,700 59,100
10:42 4 0.10 10,000 69,100
10:57 4 0.10 5,000 74,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 350 (0.85) 0% 30 (0.00) 0%
2019 400 (0.29) 0% 10 (0.00) 0%
2020 200 (0.04) 0% 2 (0.01) 1%
2021 300 (0.01) 0% 16 (0.01) 0%
2022 80 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 80 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,24424,97324,90424,24560,179111,2737,79042,331291,962848,087205,93064,193
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,537-2,192-1,61127,9095,616-1,88713,19315,6795862,35521,7484,695139
Lợi nhuận sau thuế -1,582-2,321-1,6316,5895,616-1,88711,24413,2481461,63117,7383,756108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,586-2,301-1,6296,6005,655-1,88711,24412,5152421,48517,8113,756108
Tổng tài sản402,865400,581402,714450,404394,699225,389202,358319,740227,182274,516160,00855,75321,156
Tổng nợ201,805197,939197,752241,428188,10629,1154,197100,6003,91760,50111,53511,88947
Vốn chủ sở hữu201,059202,641204,962208,976206,593196,274198,161219,140223,265214,014148,47243,86521,108

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015-283 tỷ0 tỷ283 tỷ567 tỷ850 tỷ1133 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620150 tỷ132 tỷ263 tỷ395 tỷ526 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |