CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

25.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.40
26.20
26.30
25.40
2,600
13.7K
2.2K
11.6x
1.8x
13% # 16%
2.1
2,205 Bi
87 Mi
7,311
35.3 - 24.4
232 Bi
1,194 Bi
19.4%
83.72%
941 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 3,000 26.30 200
25.40 3,300 26.40 100
25.30 600 26.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,800

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:42 26.20 0.20 1,500 1,500
14:16 26.30 0.30 1,000 2,500
14:43 25.40 -0.60 100 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,535 (1.53) 0% 15 (0.12) 1%
2018 1,658.35 (1.72) 0% 96.16 (0.18) 0%
2019 1,668.61 (1.80) 0% 147.95 (0.22) 0%
2020 1,766.97 (1.54) 0% 216.85 (0.16) 0%
2021 2,022.48 (1.31) 0% 0 (0.13) 0%
2023 1,974 (0.93) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV497,381559,132478,403568,6921,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,4021,185,919
Tổng lợi nhuận trước thuế53,92671,84462,62855,295262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088-176,455
Lợi nhuận sau thuế 42,70154,97950,01243,513208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208-176,414
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,70154,97950,01243,513208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687-176,906
Tổng tài sản1,426,3651,589,5341,517,6571,463,7101,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634664,012
Tổng nợ232,162228,894211,996208,061209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555562,725
Vốn chủ sở hữu1,194,2031,360,6401,305,6611,255,6491,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079101,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |