CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

25.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
26
26
25
1,300
14.0K
2.0K
13.1x
1.9x
12% # 14%
2.1
2,257 Bi
87 Mi
5,889
34.3 - 23.8
257 Bi
1,219 Bi
21.1%
82.60%
971 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 500 25.90 1,500
25.10 2,000 26.00 400
25.00 4,000 26.40 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.40 (-0.10) 21.3%
ACV 99.10 (0.30) 21.1%
MCH 142.00 (-0.80) 14.7%
MVN 82.40 (4.00) 9.7%
BSR 19.45 (0.50) 5.9%
VEA 39.70 (0.40) 5.2%
FOX 91.30 (0.00) 4.4%
SSH 92.80 (-0.30) 3.4%
VEF 186.50 (5.20) 3.0%
MSR 20.90 (2.30) 2.2%
PGV 19.60 (-0.15) 2.2%
DNH 45.00 (-5.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.60) 1.7%
VSF 34.00 (-0.10) 1.7%
VTP 136.90 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 26 0.10 100 100
11:13 25.50 -0.40 500 600
11:17 25 -0.90 200 800
14:10 25.90 0 500 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,535 (1.53) 0% 15 (0.12) 1%
2018 1,658.35 (1.72) 0% 96.16 (0.18) 0%
2019 1,668.61 (1.80) 0% 147.95 (0.22) 0%
2020 1,766.97 (1.54) 0% 216.85 (0.16) 0%
2021 2,022.48 (1.31) 0% 0 (0.13) 0%
2023 1,974 (0.93) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV576,952497,381559,132478,4032,111,8671,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,402
Tổng lợi nhuận trước thuế32,22353,92671,84462,628220,620262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088
Lợi nhuận sau thuế 25,23342,70154,97950,012172,925208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,23342,70154,97950,012172,925208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687
Tổng tài sản1,476,3481,426,3651,589,5341,517,6571,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634
Tổng nợ256,912232,162228,894211,996209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555
Vốn chủ sở hữu1,219,4361,194,2031,360,6401,305,6611,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-777 tỷ0 tỷ777 tỷ1555 tỷ2332 tỷ3110 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-509 tỷ0 tỷ509 tỷ1019 tỷ1528 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |