CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO (icn)

61.60
-1.30
(-2.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
62.90
63.70
63.70
61.40
39,100
20.1K
11.9K
5.3x
3.1x
18% # 59%
1.3
1,281 Bi
20 Mi
6,784
80.6 - 37.9
934 Bi
410 Bi
227.7%
30.52%
200 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.60 100 62.90 2,700
61.50 1,300 63.00 6,300
61.40 900 63.30 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 63.70 0.90 100 100
09:24 63.70 0.90 100 200
09:27 63.70 0.90 100 300
09:28 63 0.20 300 600
09:30 62.90 0.10 800 1,400
09:31 62.90 0.10 800 2,200
09:34 62.90 0.10 200 2,400
09:35 62.90 0.10 2,200 4,600
09:36 62.90 0.10 1,000 5,600
09:42 63 0.20 200 5,800
11:11 62.90 0.10 600 6,400
11:13 62.90 0.10 100 6,500
11:15 62.90 0.10 100 6,600
13:20 62.60 -0.20 500 7,100
13:22 62.60 -0.20 100 7,200
13:24 62.50 -0.30 3,200 10,400
13:25 62.50 -0.30 1,100 11,500
13:27 61.50 -1.30 2,300 13,800
13:28 61.50 -1.30 1,700 15,500
13:33 63 0.20 100 15,600
13:36 61.50 -1.30 2,500 18,100
13:39 61.50 -1.30 800 18,900
13:40 61.50 -1.30 1,700 20,600
13:49 61.60 -1.20 2,400 23,000
13:52 61.60 -1.20 1,500 24,500
13:53 61.60 -1.20 200 24,700
13:54 61.60 -1.20 800 25,500
13:56 61.50 -1.30 1,900 27,400
14:10 61.40 -1.40 2,500 29,900
14:19 61.60 -1.20 2,900 32,800
14:20 61.60 -1.20 3,700 36,500
14:23 61.60 -1.20 2,000 38,500
14:39 62.90 0.10 100 38,600
14:41 61.60 -1.20 200 38,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 295 (0.30) 0% 14.50 (0.02) 0%
2018 345 (0.27) 0% 29 (0.03) 0%
2019 285 (0.16) 0% 35 (0.03) 0%
2020 225 (0.18) 0% 38.80 (0.05) 0%
2021 205 (0.14) 0% 29.20 (0.04) 0%
2022 340 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 93.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV226,624166,445181,63648,107622,812224,760611,125137,842181,196159,981266,300301,742286,356246,915
Tổng lợi nhuận trước thuế139,09560,08092,25212,170303,59882,395426,89549,06661,61841,28238,90426,75811,8858,667
Lợi nhuận sau thuế 110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ110,76347,94974,1299,736242,57766,038342,06742,37749,95033,06432,72920,16211,1418,365
Tổng tài sản1,344,9191,361,8721,226,5831,232,2801,344,9191,240,1491,343,8971,301,9191,306,0721,232,3231,019,7461,028,406894,854744,359
Tổng nợ934,472990,789903,449982,130934,472969,1341,006,3831,173,8541,190,9691,132,103930,628947,296825,522679,367
Vốn chủ sở hữu410,447371,084323,134250,151410,447271,015337,514128,064115,103100,21989,11881,11069,33264,992

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ207 tỷ413 tỷ620 tỷ826 tỷ1033 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ430 tỷ860 tỷ1290 tỷ1720 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |