CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

9.20
1.20
(15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
9.20
9.20
9.20
2,200
12.6K
0.1K
100x
0.6x
0% # 1%
5.5
32 Bi
4 Mi
2,695
11.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 800 ATC 0
8.00 1,000 0.00 0
7.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.70 (0.00) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.30 (-2.60) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 9.20 1.20 1,000 1,000
09:58 9.20 1.20 1,000 2,000
10:10 9.20 1.20 200 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.43 (0.17) 0% 2.50 (0.00) 0%
2018 145.79 (0.09) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 135.40 (0.08) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 55 (0.02) 0% 0.32 (0.00) 0%
2021 32 (0.01) 0% 0.24 (0.00) 0%
2022 40 (0) 0% 0.40 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751328,154
Tổng lợi nhuận trước thuế443119663797814,6202,126372381363
Lợi nhuận sau thuế 33075353016083,6741,708208333283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33075353016083,6741,708208324210
Tổng tài sản208,706173,337140,994131,386208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071
Tổng nợ158,425123,38391,11181,538158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230386,106
Vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,965

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ216 tỷ432 tỷ648 tỷ864 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ173 tỷ346 tỷ519 tỷ692 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |