CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản (icf)

2.80
-0.10
(-3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.80
4,000
16.1K
0.3K
8.8x
0.2x
1% # 2%
2.9
37 Bi
13 Mi
10,695
6.9 - 2.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 100 2.90 4,300
2.70 1,500 3.00 5,000
2.60 3,000 3.10 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:37 2.90 -0.10 300 300
14:12 2.90 -0.10 200 500
14:13 2.80 -0.20 3,400 3,900
14:20 2.80 -0.20 100 4,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 270 (0.11) 0% 7.39 (-0.03) -0%
2017 223 (0.13) 0% 8 (-0.03) -0%
2018 190 (0.18) 0% 6.40 (-0.03) -0%
2020 196 (0.10) 0% 2.50 (-0.01) -0%
2022 90.50 (0.06) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 80.50 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,0578,47515,68911,113105,33351,02261,21082,387102,817118,756182,607127,449111,511123,497
Tổng lợi nhuận trước thuế5,669-405155-9974,423275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,835472
Lợi nhuận sau thuế 5,497-405155-9974,251275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,835402
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,410-405155-9974,164275-909-908-5,132-10,077-24,953-29,039-31,835402
Tổng tài sản361,199185,335186,875188,985361,199194,315197,491209,504247,688289,526239,052316,487317,146368,517
Tổng nợ154,516101,574102,710104,975154,516109,308112,759123,864161,139197,845145,029197,511169,130188,606
Vốn chủ sở hữu206,68383,76184,16584,010206,68385,00784,73285,64186,54991,68094,023118,976148,015179,911

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-164 tỷ0 tỷ164 tỷ327 tỷ491 tỷ655 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ111 tỷ221 tỷ332 tỷ443 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |