CTCP In Tổng hợp Bình Dương (ibd)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
12.4K
1.9K
3.8x
0.6x
14% # 15%
0.7
64 Bi
9 Mi
11
11.8 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 120 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2020 118 (0.08) 0% 10.48 (0.01) 0%
2021 88 (0.08) 0% 9.02 (0.01) 0%
2022 90 (0) 0% 6.72 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV81,91084,34895,55884,62583,168119,455108,90835,502102,858
Tổng lợi nhuận trước thuế21,00912,7844,79911,8279,5079,7965,9063,4959,321
Lợi nhuận sau thuế 16,77110,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,77110,1863,81210,1808,1767,8374,7252,7969,321
Tổng tài sản120,023109,215102,630106,134120,023109,215102,630106,134103,375109,68591,18398,959
Tổng nợ8,4218,0366,9985,4968,4218,0366,9985,4964,73211,99119,13726,912
Vốn chủ sở hữu111,602101,17995,632100,638111,602101,17995,632100,63898,64397,69472,04772,047

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ39 tỷ78 tỷ117 tỷ156 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ40 tỷ80 tỷ120 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |