CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.70
0.10
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.70
16.70
16.70
100
12.5K
1.5K
11.5x
1.3x
6% # 12%
1.1
1,463 Bi
88 Mi
8,369
17 - 12.1
937 Bi
1,092 Bi
85.9%
53.81%
162 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 200 16.70 10,100
16.20 1,000 16.80 10,000
16.10 1,000 17.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.70 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,117179,735145,330150,187628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế56,84033,69238,15821,792147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 49,29327,93833,97515,768127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,29327,93833,97515,768127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản2,029,3552,057,6162,047,3522,030,7282,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ937,4561,015,010928,290946,693947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,091,8991,042,6061,119,0621,084,0351,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |