CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.80
0.20
(1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.50
16.80
16.20
6,200
12.8K
1.5K
10.9x
1.3x
7% # 12%
1.2
1,472 Bi
88 Mi
8,180
19.1 - 14.4
873 Bi
1,120 Bi
77.9%
56.20%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 100 17.40 1,000
16.30 400 17.50 2,500
16.20 400 17.60 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.50 -0.10 500 500
09:32 16.50 -0.10 800 1,300
09:35 16.50 -0.10 200 1,500
09:36 16.50 -0.10 100 1,600
09:48 16.20 -0.40 1,200 2,800
10:10 16.20 -0.40 100 2,900
11:10 16.60 0 1,000 3,900
11:25 16.80 0.20 300 4,200
13:13 16.60 0 500 4,700
13:19 16.60 0 100 4,800
13:28 16.60 0 400 5,200
13:45 16.60 0 300 5,500
14:29 16.60 0 600 6,100
14:56 16.80 0.20 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,999188,117179,735145,330670,180628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế25,99856,84033,69238,158155,016147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 23,68749,29327,93833,975134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,68749,29327,93833,975134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản1,992,4792,029,3552,057,6162,047,3521,992,6342,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ872,672937,4561,015,010928,290872,735947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,119,8071,091,8991,042,6061,119,0621,119,8981,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ217 tỷ435 tỷ652 tỷ870 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ583 tỷ1167 tỷ1750 tỷ2334 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |