CTCP Hùng Vương (hvg)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
318 Bi
227 Mi
0
1.4 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 24,000 (18.21) 0% 0 (0.03) 0%
2018 25,000 (6.84) 0% 0 (0.03) 0%
2019 4,400 (3.50) 0% 0 (-1.35) 0%
2020 0 (0.73) 0% 350 (-0.25) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV732,646704,567529,9261,532,5623,499,7006,836,20012,645,17018,214,45118,066,96715,042,32011,179,2197,749,1577,845,4314,481,514
Tổng lợi nhuận trước thuế-249,032-801,514-147,390-148,400-1,346,336119,166-725,41827,878219,608450,473292,160322,287508,187277,000
Lợi nhuận sau thuế -250,951-860,240-129,049-155,713-1,395,95330,434-728,244-18,620200,395424,924296,009285,256485,009250,930
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-253,996-834,300-128,848-129,993-1,347,138-5,758-697,302-79,461159,404290,553247,937260,430417,756218,742
Tổng tài sản7,792,6978,024,8968,833,0858,636,3667,792,6978,576,16811,876,64916,401,84415,754,7889,025,1249,989,7726,390,8576,295,1145,388,129
Tổng nợ7,134,0717,108,7787,030,1766,619,7127,134,0716,385,5509,671,96913,174,52212,538,5726,171,8116,787,6093,804,0053,780,5173,170,463
Vốn chủ sở hữu658,626916,1181,802,9092,016,654658,6262,190,6182,204,6803,227,3223,216,2162,853,3133,202,1632,586,8522,514,5972,217,666

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2019201820172016201520142013201220112010200920082007-6521 tỷ0 tỷ6521 tỷ13041 tỷ19562 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ5346 tỷ10691 tỷ16037 tỷ21382 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |