CTCP Đầu tư HVA (hva)

15.60
1.30
(9.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.30
14.40
15.80
14.30
53,100
10.8K
0.5K
28.9x
1.4x
5% # 5%
4.2
213 Bi
14 Mi
122,501
17.8 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 900 15.70 1,900
15.00 1,800 15.80 10,000
14.90 8,000 16.00 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.80 0.40 8,000 8,000
09:13 15.60 0.20 100 8,100
09:18 15.50 0.10 100 8,200
09:30 15.50 0.10 4,200 12,400
09:31 15.50 0.10 3,600 16,000
09:34 15.60 0.20 10,800 26,800
09:36 15.50 0.10 100 26,900
09:42 14.80 -0.60 100 27,000
09:43 14.80 -0.60 400 27,400
09:53 14.90 -0.50 500 27,900
09:54 15.60 0.20 1,200 29,100
10:10 15.70 0.30 12,600 41,700
10:11 15.70 0.30 200 41,900
10:16 15.70 0.30 500 42,400
10:21 15.80 0.40 800 43,200
10:22 15.80 0.40 300 43,500
10:30 15.70 0.30 500 44,000
10:36 15.70 0.30 4,000 48,000
10:37 15.70 0.30 1,700 49,700
10:40 15.80 0.40 100 49,800
10:47 15.70 0.30 500 50,300
10:50 15.70 0.30 2,600 52,900
10:51 15.50 0.10 100 53,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,0511,20429117916,72537,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,496
Tổng lợi nhuận trước thuế7,5811,485388-2329,2226965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,352
Lợi nhuận sau thuế 6,0531,188356-2327,3655575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,427
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0531,188356-2327,3655576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,909
Tổng tài sản151,295142,219140,649140,384151,294140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,150
Tổng nợ3,7186963144053,71849619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,082
Vốn chủ sở hữu147,576141,523140,335139,979147,576140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,068

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-277 tỷ0 tỷ277 tỷ554 tỷ831 tỷ1108 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ60 tỷ119 tỷ179 tỷ238 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |