CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

5.50
0.70
(14.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
5.50
5.50
5.40
65,800
10.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.5
41 Bi
8 Mi
9,822
8.7 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 21,100 ATO 0
5.40 500 0.00 0
5.30 3,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.50 0.70 100 100
09:13 5.50 0.70 500 600
09:15 5.50 0.70 5,000 5,600
09:18 5.50 0.70 5,100 10,700
09:20 5.50 0.70 1,000 11,700
09:24 5.50 0.70 300 12,000
09:25 5.50 0.70 3,000 15,000
09:32 5.50 0.70 200 15,200
09:34 5.50 0.70 600 15,800
09:37 5.50 0.70 200 16,000
09:39 5.50 0.70 100 16,100
09:40 5.50 0.70 3,600 19,700
09:46 5.50 0.70 200 19,900
09:48 5.50 0.70 500 20,400
09:53 5.50 0.70 400 20,800
10:10 5.50 0.70 100 20,900
10:11 5.50 0.70 300 21,200
10:15 5.50 0.70 500 21,700
10:24 5.50 0.70 500 22,200
10:35 5.50 0.70 1,500 23,700
11:10 5.50 0.70 100 23,800
11:11 5.50 0.70 800 24,600
11:15 5.50 0.70 3,000 27,600
13:10 5.50 0.70 700 28,300
13:12 5.50 0.70 100 28,400
13:15 5.50 0.70 500 28,900
13:17 5.50 0.70 200 29,100
13:24 5.50 0.70 300 29,400
13:27 5.50 0.70 1,900 31,300
13:30 5.40 0.60 3,000 34,300
13:31 5.50 0.70 10,500 44,800
13:32 5.50 0.70 2,000 46,800
13:33 5.50 0.70 3,000 49,800
13:35 5.50 0.70 100 49,900
13:37 5.50 0.70 200 50,100
13:54 5.50 0.70 100 50,200
14:10 5.50 0.70 200 50,400
14:29 5.50 0.70 500 50,900
14:37 5.50 0.70 6,000 56,900
14:39 5.50 0.70 1,200 58,100
14:40 5.50 0.70 1,000 59,100
14:41 5.50 0.70 900 60,000
14:42 5.50 0.70 4,000 64,000
14:45 5.50 0.70 1,000 65,000
14:49 5.50 0.70 100 65,100
14:50 5.50 0.70 300 65,400
14:53 5.50 0.70 400 65,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.08) 0% 12 (0.01) 0%
2018 90.50 (0.04) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 75 (0.07) 0% 3.20 (0.01) 0%
2020 70 (0.05) 0% 3.20 (0.00) 0%
2021 55 (0.01) 0% 3.20 (0.00) 0%
2022 80 (0.00) 0% 4.80 (0) 0%
2023 9 (0) 0% 0.48 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3382,8661,37914,55849,91769,194
Tổng lợi nhuận trước thuế4191432565,4787,855
Lợi nhuận sau thuế 3062312054,7066,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3062312054,7066,278
Tổng tài sản101,730100,69899,74895,890101,730100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734
Tổng nợ24,27223,27022,38216,20524,27223,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,524
Vốn chủ sở hữu77,45877,42877,36779,68577,45877,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,210

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ23 tỷ46 tỷ69 tỷ92 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ137 tỷ273 tỷ410 tỷ546 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |