CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
11
10.60
17,000
13.4K
0.6K
18.1x
0.8x
1% # 4%
2.0
161 Bi
15 Mi
31,195
15 - 10.6
531 Bi
200 Bi
265.2%
27.38%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 5,900 10.90 200
10.50 7,700 11.00 3,700
10.20 400 11.10 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.90 0.30 100 100
09:20 10.60 0 5,000 5,100
10:36 11 0.40 100 5,200
10:46 11 0.40 100 5,300
11:23 10.90 0.30 100 5,400
14:30 10.70 0.10 4,500 9,900
14:31 10.60 0 7,000 16,900
14:47 10.90 0.30 100 17,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,81155,43815,78916,51728,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091252,049
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5141,7201236817525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,7772,688
Lợi nhuận sau thuế 7,2761,426995514019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,6331,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2761,426995514019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,7601,740
Tổng tài sản731,155773,647735,444725,562725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805
Tổng nợ530,957580,725543,947534,164534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135617,552
Vốn chủ sở hữu200,198192,922191,496191,398191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |