CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

12.30
-0.40
(-3.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
11
12.50
11
130,300
13.6K
0.9K
13.2x
0.9x
2% # 7%
1.8
185 Bi
15 Mi
34,329
15.2 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 1,200 12.40 4,400
12.10 6,000 12.50 5,000
12.00 9,600 12.60 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 -0.70 24,100 24,100
09:11 12.10 -0.60 1,200 25,300
09:21 12 -0.70 1,700 27,000
09:22 12 -0.70 2,700 29,700
09:23 12 -0.70 5,500 35,200
09:26 11.90 -0.80 300 35,500
09:27 11.70 -1 22,600 58,100
09:28 11.80 -0.90 800 58,900
09:32 11.70 -1 2,100 61,000
09:33 11.80 -0.90 1,000 62,000
09:36 11.80 -0.90 900 62,900
09:47 11.80 -0.90 100 63,000
09:51 12 -0.70 2,500 65,500
09:52 12 -0.70 1,000 66,500
09:55 12 -0.70 900 67,400
10:10 12.20 -0.50 3,800 71,200
10:49 12.30 -0.40 10,000 81,200
11:10 12.30 -0.40 1,900 83,100
11:20 12.30 -0.40 100 83,200
11:21 12.30 -0.40 400 83,600
11:28 12 -0.70 3,200 86,800
13:29 12.20 -0.50 200 87,000
13:32 12.20 -0.50 4,700 91,700
13:39 12.20 -0.50 100 91,800
13:46 12.30 -0.40 4,000 95,800
13:51 12.30 -0.40 4,000 99,800
13:52 12.30 -0.40 6,000 105,800
14:10 12.30 -0.40 10,400 116,200
14:15 12.30 -0.40 2,000 118,200
14:20 12.30 -0.40 7,100 125,300
14:23 12.20 -0.50 900 126,200
14:26 12.20 -0.50 1,100 127,300
14:28 12.30 -0.40 100 127,400
14:34 12.30 -0.40 200 127,600
14:59 12.30 -0.40 2,000 129,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 240 (0.30) 0% 8.86 (0.01) 0%
2017 270 (0.29) 0% 10.97 (0.01) 0%
2018 300 (0.17) 0% 9.60 (0.00) 0%
2020 300 (0.32) 0% 0 (0.02) 0%
2021 315 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 360 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 390 (0) 0% 21.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV-17,042101,81155,43815,789155,99528,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4179,5141,72012317,76717525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,777
Lợi nhuận sau thuế 5,0867,2761,4269913,87714019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0867,2761,4269913,87714019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,760
Tổng tài sản702,681731,155773,647735,444702,681725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418
Tổng nợ499,028530,957580,725543,947499,036534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135
Vốn chủ sở hữu203,653200,198192,922191,496203,644191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ239 tỷ479 tỷ718 tỷ958 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ330 tỷ659 tỷ989 tỷ1318 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |