CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
5.9K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.1
28 Bi
20 Mi
13,038
1.8 - 1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 322 (0.05) 0% 29.40 (-0.02) -0%
2019 106 (0.02) 0% 6.16 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6409611,2851,2867,0807,71117,1396,61322,29051,255126,480291,24444,33475,143
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,003-2,209-2,080-2,221-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7553,40216,0949,0211,228
Lợi nhuận sau thuế -2,003-2,209-2,080-2,221-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,003-2,209-2,080-2,221-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649957
Tổng tài sản201,644203,349204,741211,623206,238219,071229,806258,112267,236293,152396,993469,939503,252383,232
Tổng nợ84,04883,75182,93480,57582,35181,56882,24099,58795,58093,261173,347248,865367,673331,681
Vốn chủ sở hữu117,596119,598121,807131,048123,887137,502147,567158,525171,655199,891223,646221,074135,57951,551


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |