CTCP Thương mại Hà Tây (htt)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.50
1.50
0
5.8K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.3
30 Bi
20 Mi
7,126
1.9 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 322 (0.05) 0% 29.40 (-0.02) -0%
2019 106 (0.02) 0% 6.16 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,3871,6409611,2855,2737,0807,71117,1396,61322,29051,255126,480291,24444,334
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,178-2,003-2,209-2,080-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7553,40216,0949,021
Lợi nhuận sau thuế -1,178-2,003-2,209-2,080-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,178-2,003-2,209-2,080-7,469-13,615-10,064-10,959-13,130-28,235-23,7552,57112,8756,649
Tổng tài sản200,278201,644203,349204,741200,278206,238219,071229,806258,112267,236293,152396,993469,939503,252
Tổng nợ83,86084,04883,75182,93483,86082,35181,56882,24099,58795,58093,261173,347248,865367,673
Vốn chủ sở hữu116,418117,596119,598121,807116,418123,887137,502147,567158,525171,655199,891223,646221,074135,579

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-106 tỷ0 tỷ106 tỷ213 tỷ319 tỷ426 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ151 tỷ301 tỷ452 tỷ602 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |