CTCP Đường sắt Hà Thái (htr)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
0
0
0
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.5
0 Bi
2 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.90 (0.40) 25.6%
VGI 83.10 (2.50) 24.5%
MCH 218.00 (-0.10) 15.5%
BSR 19.40 (0.10) 5.9%
MVN 44.00 (1.20) 5.0%
VEA 38.40 (0.00) 5.0%
FOX 92.00 (0.60) 4.4%
VEF 173.00 (6.00) 2.7%
SSH 67.50 (0.10) 2.5%
PGV 19.00 (-0.05) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 50.70 (0.10) 1.8%
VSF 34.00 (0.20) 1.7%
IDP 249.50 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.11) 0% 1.84 (0.00) 0%
2017 119.06 (0.11) 0% 2.25 (0.00) 0%
2018 125.78 (0.10) 0% 3.12 (0.00) 0%
2019 115.42 (0.11) 0% 2.31 (0.00) 0%
2020 133.86 (0.14) 0% 2.84 (0.00) 0%
2021 184.73 (0.17) 0% 0.01 (0.00) 28%
2022 188.87 (0.17) 0% 3.31 (0.00) 0%
2023 181.42 (0) 0% 3.56 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |