Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

10
-0.10
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
9.80
10
9.80
500
10.0K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
3.6
2,222 Bi
220 Mi
2,572
14.2 - 9.4
1,145 Bi
2,205 Bi
51.9%
65.83%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 500 10.00 300
9.70 1,000 10.10 500
9.50 3,000 10.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.80 -0.10 100 100
14:28 10 0.10 100 200
14:29 10 0.10 100 300
14:30 10 0.10 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 6,400 (4.27) 0% 70.50 (0.03) 0%
2019 3,675 (2.28) 0% 59.34 (0.12) 0%
2020 2,030 (0.95) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,109.68 (0.62) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 821.70 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 660.71 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV99,47498,657145,823144,224444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Tổng lợi nhuận trước thuế-12,959-6,4101,178-1,828-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế -13,033-6,4701,104-1,902-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,598-5,759327-2,025-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản3,349,6393,337,4653,303,6793,278,8313,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ1,144,5531,116,1941,069,1131,044,3271,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,205,0862,221,2712,234,5662,234,5042,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |