Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (htm)

9.30
-0.20
(-2.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.30
9.30
9.30
100
10.1K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
2.3
2,090 Bi
220 Mi
3,041
13.2 - 8.3
891 Bi
2,224 Bi
40.1%
71.40%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,000 10.80 1,000
9.40 1,000 0.00 0
9.30 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 9.30 -0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 6,400 (4.27) 0% 70.50 (0.03) 0%
2019 3,675 (2.28) 0% 59.34 (0.12) 0%
2020 2,030 (0.95) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,109.68 (0.62) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 821.70 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 660.71 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,54099,47498,657145,823726,493444,404390,119618,555946,9422,275,2844,265,0654,003,0734,263,7834,736,886
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,058-12,959-6,4101,178-24,250-29,833-17,713-1,626247150,09639,45440,83962,72935,414
Lợi nhuận sau thuế -6,176-13,033-6,4701,104-24,576-30,107-18,333-1,848-51120,20433,19036,40147,21721,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,058-12,598-5,759327-24,088-30,748-18,0719902,182113,98528,10836,40145,85026,286
Tổng tài sản3,115,3163,349,6393,337,4653,303,6793,115,3163,275,4762,950,7793,025,5903,063,1363,390,5714,183,1664,227,6344,541,7835,033,607
Tổng nợ890,9191,144,5531,116,1941,069,113890,9191,042,013687,031748,949783,2971,066,6961,756,7341,846,0412,368,7362,904,904
Vốn chủ sở hữu2,224,3962,205,0862,221,2712,234,5662,224,3962,233,4622,263,7492,276,6402,279,8392,323,8752,426,4332,381,5932,173,0462,128,703

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-1589 tỷ0 tỷ1589 tỷ3178 tỷ4768 tỷ6357 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ1449 tỷ2898 tỷ4347 tỷ5795 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |