CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

3.90
0.10
(2.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.90
3.70
5,400
9.7K
0.1K
78x
0.4x
0% # 0%
2.7
92 Bi
24 Mi
19,377
6.8 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 6,800 3.90 2,700
3.70 7,700 4.00 2,100
3.60 3,300 4.10 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0 100 100
10:40 3.80 0 1,000 1,100
10:46 3.70 -0.10 3,000 4,100
10:54 3.70 -0.10 900 5,000
14:32 3.80 0 100 5,100
14:56 3.90 0.10 300 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 270 (0.23) 0% 0 (0.03) 0%
2019 275 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2020 267.63 (0.18) 0% 18.89 (0.00) 0%
2021 146.96 (0.12) 0% 3.83 (-0.00) -0%
2022 178.36 (0.15) 0% 6.79 (0.00) 0%
2023 199.35 (0.01) 0% 1.89 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,44516,99719,916103,721160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818
Tổng lợi nhuận trước thuế3,551-2,198-1,2711,7281,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,780
Lợi nhuận sau thuế 2,841-2,198-1,2711,7281,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,841-2,198-1,2711,7281,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Tổng tài sản397,799351,515339,507348,002347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091
Tổng nợ167,888125,154110,678117,528117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,496
Vốn chủ sở hữu229,911226,361228,829230,474230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |