CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

3.80
0.10
(2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.80
3.80
3.80
100
9.8K
0.0K
95x
0.4x
0% # 0%
1.8
90 Bi
24 Mi
16,866
5.2 - 3.5
107 Bi
232 Bi
46.0%
68.50%
137 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 1,800 3.80 400
3.50 12,700 3.90 5,000
3.40 700 4.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 90.70 (-2.80) 22.0%
MCH 120.00 (-2.30) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.35 (-0.30) 5.6%
FOX 92.30 (0.50) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.40 (-0.60) 2.0%
VSF 33.80 (0.00) 1.8%
QNS 44.90 (-0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 3.80 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 270 (0.23) 0% 0 (0.03) 0%
2019 275 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2020 267.63 (0.18) 0% 18.89 (0.00) 0%
2021 146.96 (0.12) 0% 3.83 (-0.00) -0%
2022 178.36 (0.15) 0% 6.79 (0.00) 0%
2023 199.35 (0.01) 0% 1.89 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,474118,44516,99719,916377,832160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9313,551-2,198-1,2712,0131,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,525
Lợi nhuận sau thuế 1,5452,841-2,198-1,2719171,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,152
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5452,841-2,198-1,2719171,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,152
Tổng tài sản338,434397,799351,515339,507338,434347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129
Tổng nợ106,592167,888125,154110,678106,592117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357
Vốn chủ sở hữu231,842229,911226,361228,829231,842230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-127 tỷ0 tỷ127 tỷ255 tỷ382 tỷ510 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ148 tỷ295 tỷ443 tỷ591 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |