CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

4.50
0.10
(2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.50
4.40
4,300
11K
0.3K
15x
0.4x
1% # 2%
2.1
61 Bi
16 Mi
138,860
6.1 - 3.4
231 Bi
173 Bi
133.3%
42.87%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 23,400 4.50 7,500
4.20 19,200 4.60 1,000
4.10 200 4.70 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (0.70) 23.2%
ACV 52.50 (0.10) 22.1%
MCH 213.80 (0.20) 13.6%
MVN 43.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.40 (1.00) 5.6%
VEA 33.90 (0.00) 5.5%
FOX 61.40 (-0.10) 4.9%
VEF 130.80 (-0.20) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.20) 2.3%
MSR 25.30 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (0.00) 1.8%
VSF 25.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 4.40 0 3,000 3,000
13:18 4.50 0.10 100 3,100
13:47 4.40 0 900 4,000
13:48 4.40 0 100 4,100
13:52 4.50 0.10 200 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV244,149258,562257,123158,765918,600683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2741,1786461,1575,2544,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 1,7869104838934,0713,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7869104838934,0713,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản404,276393,300346,990341,492404,276327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ230,976221,610176,209171,195230,976158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu173,300171,690170,781170,298173,300169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |