CTCP Gang thép Hà Nội (hsv)

3.80
0.10
(2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.80
3.70
24,700
10.9K
0.2K
19.5x
0.3x
1% # 2%
3.2
58 Bi
16 Mi
347,766
9.8 - 3.4
222 Bi
172 Bi
129.1%
43.65%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 7,200 3.80 14,700
3.60 21,700 3.90 30,500
3.50 31,200 4.00 15,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 3.70 0 400 400
10:17 3.70 0 500 900
10:33 3.80 0.10 100 1,000
10:41 3.70 0 9,000 10,000
10:43 3.70 0 400 10,400
13:18 3.70 0 100 10,500
14:10 3.70 0 2,000 12,500
14:13 3.70 0 10,000 22,500
14:18 3.70 0 100 22,600
14:42 3.70 0 2,000 24,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 330 (0.39) 0% 3.50 (0.01) 0%
2022 600 (0.76) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV258,562257,123158,765180,837683,425758,213393,543247,496247,496217,292
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1786461,1578804,7504,8299,9674,0634,06365
Lợi nhuận sau thuế 9104838936773,6313,3547,9413,1393,13965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9104838936773,6313,3547,9413,1393,13965
Tổng tài sản393,300346,990341,492327,608327,678336,817200,08077,36270,85926,154
Tổng nợ221,610176,209171,195158,099158,273171,04237,65922,88218,86917,303
Vốn chủ sở hữu171,690170,781170,298169,509169,405165,775162,42154,48051,9898,851


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |