CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (hsp)

10.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.70
10.70
10.70
0
15.6K
1.4K
7.6x
0.7x
7% # 9%
0.8
129 Bi
12 Mi
69
12.8 - 10.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 450 (0.44) 0% 10 (0.01) 0%
2021 465 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 420 (0.48) 0% 0 (0.01) 0%
2023 440 (0.21) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV99,764104,30390,950116,676419,747463,181436,761440,629514,739526,260557,211
Tổng lợi nhuận trước thuế7,2704,7533,1986,74019,22316,16414,48713,14210,42519,01628,952
Lợi nhuận sau thuế 5,2323,7692,5315,36515,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2323,7692,5315,36515,25512,26111,52910,1358,31215,15523,160
Tổng tài sản232,950226,939245,192222,663222,785229,190223,444213,912207,005210,396213,116
Tổng nợ45,55744,77853,08932,13532,43242,44438,58231,96728,45931,41434,415
Vốn chủ sở hữu187,393182,161192,103190,528190,353186,746184,862181,945178,547178,982178,701


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |