Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

5.40
0.20
(3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.40
5.20
200
18.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.3
113 Bi
21 Mi
2,335
9 - 5.4
846 Bi
381 Bi
222.4%
31.02%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 200 5.40 200
4.90 500 5.50 200
4.80 100 5.60 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:38 5.20 -0.70 100 100
13:53 5.40 -0.50 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,450 (2.56) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,550 (2.42) 0% 65 (-0.00) -0%
2020 1,500 (1.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.67) 0% 0.01 (0.06) 1,216%
2022 1,789.50 (1.70) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,390 (0.32) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV295,308275,778259,494317,6191,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,1141,570,431
Tổng lợi nhuận trước thuế6,202-36,373-44,046-59,849-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,67354,031
Lợi nhuận sau thuế 5,503-38,930-44,467-66,970-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,76646,171
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,346-37,001-38,623-64,820-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,20944,254
Tổng tài sản1,226,8551,209,6291,391,4401,472,1101,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,948
Tổng nợ846,268834,760981,5741,017,6861,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,3131,278,837
Vốn chủ sở hữu380,587374,869409,866454,424454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |