Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

4.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.90
4.90
4.90
4.90
0
18.5K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.2
100 Bi
21 Mi
1,784
7.4 - 4.5
826 Bi
379 Bi
217.9%
31.46%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 200 4.90 200
4.20 100 5.10 1,000
0.00 0 5.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.40 (-2.10) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,450 (2.56) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,550 (2.42) 0% 65 (-0.00) -0%
2020 1,500 (1.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.67) 0% 0.01 (0.06) 1,216%
2022 1,789.50 (1.70) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,390 (0.32) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV301,073295,308275,778259,4941,131,6531,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,114
Tổng lợi nhuận trước thuế1536,202-36,373-44,046-74,063-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,673
Lợi nhuận sau thuế -1,2145,503-38,930-44,467-79,108-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,1556,346-37,001-38,623-71,433-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,209
Tổng tài sản1,204,9591,226,8551,209,6291,391,4401,204,9591,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,836
Tổng nợ825,905846,268834,760981,574825,9051,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,313
Vốn chủ sở hữu379,054380,587374,869409,866379,054454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-892 tỷ0 tỷ892 tỷ1784 tỷ2676 tỷ3568 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ832 tỷ1664 tỷ2496 tỷ3327 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |